giảm nhiễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm nhiễm+
- (sinh học) Reducing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm nhiễm"
- Những từ có chứa "giảm nhiễm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
decimate knotty reassume multivalent hypothermic hypothermia knottiness heat accountable fury more...
Lượt xem: 632